(Không bao gồm thuế VAT)
Các điểm truy cập Cisco 550/560 sử dụng bộ đàm băng tần kép có thể lựa chọn hoặc đồng thời để cải thiện phạm vi phủ sóng và năng lực người dùng. Giao diện mạng LAN Gigabit Ethernet với Nguồn qua Ethernet (PoE) hỗ trợ cài đặt linh hoạt và giảm chi phí đi dây và đi dây. Các tính năng chất lượng dịch vụ (QoS) thông minh cho phép bạn ưu tiên lưu lượng băng thông nhạy cảm cho các ứng dụng thoại qua IP (VoIP) và video. Công nghệ SmartSignal Antenna cho phép bạn mở rộng phạm vi tiếp cận của mạng không dây bằng cách tối ưu hóa vùng phủ sóng, khả năng thu sóng và hiệu suất.
Để cung cấp quyền truy cập an toàn cho khách truy cập và những người dùng khác, các điểm truy cập của Cisco Small Business WAP551 hỗ trợ cổng cố định với nhiều tùy chọn xác thực và khả năng định cấu hình quyền, vai trò và băng thông. Trang đăng nhập dành cho khách được tùy chỉnh cho phép bạn trình bày thông điệp chào mừng và thông tin chi tiết về quyền truy cập, đồng thời củng cố thương hiệu của bạn bằng biểu tượng công ty.
Các điểm truy cập Cisco 550/560 dễ dàng thiết lập và sử dụng, với cấu hình dựa trên trình hướng dẫn trực quan giúp bạn thiết lập và chạy trong vài phút. Một thiết kế hấp dẫn với các tùy chọn lắp đặt linh hoạt cho phép các điểm truy cập kết hợp nhuần nhuyễn với mọi môi trường kinh doanh nhỏ.
Specifications
Specifications | Description |
Standards | IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3af, 802.3u, 802.1X (security authentication), 802.1Q (VLAN), 802.1D (Spanning Tree), 802.11i (WPA2 security), 802.11e (wireless QoS), IPv4 (RFC 791), IPv6 (RFC 2460) |
Ports | LAN Gigabit Ethernet auto sensing |
Cabling type | Category 5e or better |
Antennas | Internal antennas optimized for installation on a wall or ceiling |
LED indicators | Power, WLAN, LAN |
Operating system | Linux |
Physical Interfaces | |
Ports | 10/100/1000 Ethernet, with support for 802.3af PoE |
Buttons | Reset button |
Lock slot | Slot for Kensington lock |
LEDs | Power, Wireless, Ethernet |
Physical Specifications | |
Physical dimensions (W x D x H) | 9.05 x 9.05 x .98 in. (230 x 230 x 25 mm) |
Weight | 1.41 lb or 640g |
Network Capabilities | |
VLAN support | Yes |
Number of VLANs | 1 management VLAN plus 16 VLANs for SSIDs |
802.1X supplicant | Yes |
SSID-to-VLAN mapping | Yes |
Auto channel selection | Yes |
Spanning tree | Yes |
Load balancing | Yes |
IPv6 | Yes + IPv6 host support + IPv6 RADIUS, syslog, Network Time Protocol (NTP), etc. |
Layer 2 | 802.1Q-based VLANS, 16 active VLANS plus 1 management VLAN |
Security | |
WPA/WPA2 | Yes, including Enterprise authentication |
Access control | Yes, management access control list (ACL) plus MAC ACL |
Secure management | HTTPS |
Wi-Fi Protected Setup (WPS) | Yes (soft WPS, no hardware push button) |
SSID broadcast | Yes |
Rogue access point detection | Yes |
Mounting and Physical Security | |
Multiple mounting options | Mounting bracket included for easy ceiling or wall mounting |
Physical security lock | Kensington lock slot |
Quality of Service | |
Quality of service (QoS) | Wi-Fi Multimedia and Traffic Specification (WMM TSPEC) |
Performance | |
Wireless throughput | Up to 450 Mbps data rate (real-world throughput will vary) |
Recommended user support | Up to 64 connective users, 30 active users per radio |
Multiple-Access Point Management | |
Single Point Setup | Yes |
Number of access points per cluster | 16 |
Active clients per cluster | 480 |
Management | |
Management protocols | Web browser, Simple Network Management Protocol (SNMP) v3, Bonjour |
Remote management | Yes |
Event logging | Local, remote syslog, email alerts |
Network diagnostics | Logging and packet capture |
Web firmware upgrade | Firmware upgradable through web browser, imported/exported configuration file |
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) | DHCP client |
IPv6 host | Yes |
HTTP redirect | Yes |
Wireless | |
Frequency | Selectable radio band (2.4 or 5 GHz) |
Radio and modulation type | Single radio, orthogonal frequency division multiplexing (OFDM) |
WLAN | 802.11b/g/n 3x3 multiple-input multiple-output (MIMO) with 3 spatial streams 20 and 40 MHz channels PHY data rate up to 450 Mbps 802.11 dynamic frequency selection (DSF), EU version only |
Internal antennas | 5 internal dipole antennas |
Antenna gain in dBi | 5 dBi each antenna |
Wireless distribution system (WDS) | Yes |
Fast roaming | Yes |
Multiple SSIDs | 16 |
Wireless VLAN map | Yes |
WLAN security | Yes |
Wi-Fi Multimedia (WMM) | Yes, with unscheduled automatic power save |
Environmental | |
Operating temperature | 0° to 40°C (32° to 104°F) |
Storage temperature | –20° to 70°C (–4° to 158°F) |
Operating humidity | 10% to 85% noncondensing |
Storage humidity | 5% to 90% noncondensing |
System memory | 64 MB RAM 32 MB flash |
TRỤ SỞ: L17-11, Tầng 17 Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh
CHI NHÁNH: P202, Tòa nhà Hữu Nguyên, 1446 Ba Tháng Hai, Phường 2, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh
TIẾP NHẬN BẢO HÀNH: 283/66 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh
HOTLINE: 028 6681 7008 - 028 7300 3409 - 0903 956 270 - EMAIL: sales@dhtd.vn; info@dhtd.vn
Giấy CNĐKDN số 0314630651 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 18/09/2017, thay đổi lần thứ 2, ngày 09/03/2021
Copyright © 2016 - Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần giải pháp công nghệ DHTD.