(Không bao gồm thuế VAT)
Tên sản phẩm: Thiết bị lưu trữ HP MSA 2040 ES SAN DC SFF Storage (HDD/SSD) NAS
P/N: K2R80A
Data Transfer Rate: 10 Gbps, 16 Gbps
HDD: Non HDD
Connector Type: FC 16Gb/s, iSCSI 10GbE
Thông tin sản phẩm Thiết bị lưu trữ HPE MSA 2040 ES SAN DC SFF Storage (K2R80A)
Storage
Bay Form Factor: 3.5" LFF
Bay quantity: 24
Drives supported SAS, SEDs, SAS Midline
Capacity:
48 TB (single SFF array-head - using 24 x 2TB SFF SAS drives)
398 TB (by adding 7 SFF Disk Enclosures behind SFF Array & using 2TB SFF SAS drives)
Maximum Drives w/ expansion 199 LFF
Total LUNs: 512
Maximum LUN size: 140TB (128TiB)
Host support
Support Interface Serial Attached SCSI 2
Maximum host supported
64 in v2 UI
512 in v3 UI
Interface
Connector Type: 26 pin 4x Shielded Mini MultiLane SAS (SFF-8088)
Type: SAS 6Gb/s
User Interface
Status and activity provided via management interfaces.
Status Indicators on front of Controller
Disk Drive and Enclosure Protocol: 6 Gb SAS - Serial Attached SCSI
Slots: 4
Storage Controller
Cache Memory: 4GB Read/Write
Cache Backup: ECC protection with back up to flash memory (indefinite backup)
Metadata and System OS memory: 2GB
Upgradeable Firmware: yes
RAID Support: RAID 0 , RAID 1 , RAID 10 , RAID 3 , RAID 5 , RAID 50 , RAID 6
Support
Host Ports
FC: 4 x 8Gb Fibre Channel (per controller)
FC: 4 x 16Gb Fibre Channel (per controller)
iSCSI: 4 x 10GbE iSCSI (per controller)
iSCSI: 4 x 1GbE iSCSI (per controller)
Expansion Port: SAS (SFF8088) 4x lane 6 Gb SAS
Software
Standard Software
Snapshot, 64 (snaps)
Optional Software
Remote Snap (linear storage only)
Max Snapshot (512)
Performance Tiering
Power requirement
Power supply: Internal power supply
Input Power: 110VAC 3.32A, 344-390 W; 220VAC 1.61A,374-432W
Max Input Power: 100-240 VAC, 50/60 Hz., 4.5-1.9A; 48-60 VDC 10.4A/8.3A
Heat Dissipation: 1622 BTU/hr
Temprature and humidity range
Operating Temperature: 41°F to 104°F (5°C to 40°C)
Operating Humidity: 10% to 90% RH @ 104°F (40°C) non-condensing
Non-Operating Humidity: Up to 93% RH @ 104°F (40°C)
Declared acoustic noise levels
Sound Power: A weighted sound power LWAd=6,75 B
Sound Pressure: A weighted sound pressure LpAm - 55dB
Regulatory Info
Safety: UL 60950-1 (USA)
CAN/CSA-C22.2 No.60950-1-03 (Canada)
EN 60950-1 (European Union)
GS mark (Germany)
IEC 60950-1 (International)
Electromagnetic Compatibility UL 60950-1 (USA)
CAN/CSA-C22.2 No.60950-1-03 (Canada)
EN 60950-1 (European Union)
GS mark (Germany)
IEC 60950-1 (International)
CCC Mark (power supply only, China PRC)
Electromagnetic
Compatibility
VCCI:2008-04 Class A (Japan)
FCC 15:109(g) Class A (USA)
ICES-003:2004 Class A (Canada)
EN55022 : (European Union Class A); CISPR 22 (International Class A)
EN61000-3-2 : (Harmonics) (European Union)
EN61000-3-3 : (Flicker) (European Union)
EN 55024 (European Union, Immunity, Class A);CISPR 24 (International
Immunity, Class A)
AS/NZS CISPR 22, Class A (Australia, New Zealand)
CNS 13438 Taiwan, Class A (Taiwan)
KN22 Class A (Emissions Class A); KN24 (Immunity) (S Korea)
RoHS and WEEE: RoHS-6/6 Compliance, China RoHS, WEEE
Weight and dimensions
Form factor: 2U
TRỤ SỞ: L17-11, Tầng 17 Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh
CHI NHÁNH: P202, Tòa nhà Hữu Nguyên, 1446 Ba Tháng Hai, Phường 2, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh
TIẾP NHẬN BẢO HÀNH: 283/66 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh
HOTLINE: 028 6681 7008 - 028 7300 3409 - 0903 956 270 - EMAIL: sales@dhtd.vn; info@dhtd.vn
Giấy CNĐKDN số 0314630651 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 18/09/2017, thay đổi lần thứ 2, ngày 09/03/2021
Copyright © 2016 - Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần giải pháp công nghệ DHTD.